Dược liệu

Bạc hà

Từ lâu, Bạc hà đã được sử dụng phổ biến trong Đông y như một vị thuốc giúp thanh nhiệt, giải biểu, tiêu viêm, tiêu độc và khai thông các khiếu vùng đầu mặt. Không chỉ có tác dụng làm dịu cơn sốt, trị cảm mạo phong nhiệt, bạc hà còn có khả năng giảm đau, thông mũi, giải uất và hỗ trợ tiêu hóa. Với hương thơm dễ chịu cùng hàm lượng tinh dầu cao, bạc hà là lựa chọn quen thuộc trong nhiều bài thuốc cổ phương và hiện đại.

1. Giới thiệu chung

Tên khoa học: Mentha haplocalyx Briq.
Họ khoa học: Bạc hà (Lamiaceae)

Bộ phận dùng

Toàn thân trên mặt đất

Mô tả thực vật

Cây thảo sống lâu năm, thân mềm, hình vuông, cao 30–40cm hoặc hơn, màu xanh lục hoặc tím tía. Lá mọc đối, hình bầu dục hoặc hình trứng, mép có răng cưa đều. Hoa nhỏ màu trắng, hồng hoặc tím hồng, mọc thành vòng ở kẽ lá.

Bạc hà trị cảm mạo, sốt, nhức đầu

 

Phân loại

  • Bạc hà Âu (Mentha piperita)

  • Bạc hà Nam (ở Việt Nam)

  • Tô bạc hà (Trung Quốc)

Phân bố

  • Việt Nam: Sa Pa (Lào Cai), Sìn Hồ (Lai Châu)

  • Trung Quốc: Chiết Giang, Giang Tô, Tứ Xuyên

  • Châu Âu: Đức, Pháp...

Thu hái

Quanh năm, thu hoạch tốt nhất vào mùa hè

Bào chế

  • Dùng tươi để cất tinh dầu

  • Sau khi thu hoạch, bỏ tạp chất, phơi âm can hoặc sấy nhẹ 30–40°C, bảo quản nơi khô ráo

  • Trước khi dùng: phun nước cho ẩm, ủ mềm, cắt đoạn 3–5cm, phơi khô hoặc sấy lạnh


2. Kiến biệt dược liệu

  • Dược liệu tốt nhất: Lá tươi, xanh, không gãy nát, mùi thơm thanh, vị cay và mát, hơi ngọt

  • Loại tốt: Bạc hà Âu – hàm lượng tinh dầu cao, mùi dịu mát

  • Loại Việt Nam: Mùi nồng, tính hơi ôn

  • Lưu ý: Nên sấy lạnh để giữ nguyên tinh dầu


3. Nghiên cứu y học cổ truyền

Tính vị – Quy kinh

Vị cay, tính lương; quy vào kinh Phế và Can

Công dụng

  • Sơ tán phong nhiệt, thanh nhiệt đầu mặt

  • Thanh họng, thấu chẩn

  • Sơ can giải uất

Chủ trị

a) Cảm mạo phong nhiệt, ôn bệnh giai đoạn đầu:
→ Trị sốt, nhức đầu, sợ gió, sợ lạnh
Phối hợp: Kim ngân hoa, Liên kiều, Ngưu bàng tử... (Ngân kiều tán)

Bạch hà trị cảm mạo phong nhiệt, ôn bệnh gia đoạn đầu

 

b) Đau đầu, mắt đỏ, họng sưng do phong nhiệt:
→ Công năng sơ tán phong nhiệt ở thượng tiêu, thanh đầu mặt, lợi họng
Phối hợp: Xuyên khung, Thạch cao, Bạch chỉ... (Thượng thanh tán)

c) Sởi chưa mọc hết, mề đay, ngứa do phong chẩn:
→ Giúp sơ tán phong nhiệt, tuyên độc thấu chẩn, khu phong giảm ngứa
Phối hợp: Thuyền thoái, Ngưu bàng tử... (Trúc diệp liễu bàng thang)

d) Can uất khí trệ, ngực sườn đau, kinh nguyệt không đều:
→ Sơ can hành khí
Phối hợp: Bạch thược, Đương quy... (Tiêu giao tán)

Liều dùng: 3–6g/ngày


4. Ứng dụng lâm sàng

  • Giảm ho, tiêu đờm, lợi họng: Tán bột Bạc hà, trộn mật làm hoàn ngậm (Giản tiện đơn phương)

  • Ngứa do phong khí: Bạc hà + Thuyền thoái, mỗi lần dùng 4g với rượu ấm (Vĩnh loại kiềm phương)

Bạc hà trị ngứa do phong khí
  • Cảm mạo phong nhiệt biểu chứng:

    • Bạc hà 8g, Thuyền thoái 12g, Thạch cao 24g, Cam thảo 6g (Thanh giải thang)

    • Thạch cao (sống) 40g, Bạc hà diệp 20g, tán bột, uống 2–4g/lần với nước nóng (Thạch cao bạc hà tán)

  • Đau đầu, mắt đỏ, họng đau do phong nhiệt: Bạc hà 4g, Cát cánh 8g, Kinh giới 12g, Phòng phong 8g, Cương tằm 12g, Cam thảo 8g (Tổng phương lục vị thang)

  • Ban sởi chưa phát, phong ngứa: Bạc hà 4g, Ngưu bàng tử 12g, Thuyền thoái 4g, Cam thảo 4g → sắc uống

  • Đau đầu, mắt đau do phong nhiệt: Bạc hà 6g, Cúc hoa 10g, Tang diệp 10g → sắc uống


5. Danh y

  • Kiến Dược: Khí ôn, vị cay, khí vị nhẹ, thăng, dương

  • Bạc hà + Địa cốt bì: Thanh nhiệt trong xương

  • Bạc hà + Thạch cao: Giải biểu, thanh nhiệt (Tư Kim Mặc)


6. Nghiên cứu y học hiện đại

Thành phần hoá học

  • Tinh dầu Bạc hà (0,5–1,5%)

  • Thành phần chính: Menthol (40–50% Trung Quốc, 70–90% Nhật Bản), Menton (10–20%)

Tác dụng dược lý

  • Kháng khuẩn: Ức chế virus ECHO và Salmonella Typhi

  • Giảm đau, kháng viêm: Menthol gây tê tại chỗ, giảm đau thần kinh

  • Hạ nhiệt: Tăng tiết mồ hôi, giảm nhiệt cơ thể

  • Tác dụng lớn: Gây tê tủy sống, ức chế hệ thần kinh trung ương nếu dùng liều cao


7. Lưu ý khi dùng

  • Không dùng cho người âm hư hỏa vượng, hay ra mồ hôi trộm

  • Không dùng liều cao, kéo dài để tránh kích thích mạnh hệ thần kinh

 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN

Quý khách vui lòng để lại thông tin để được nhận tư vấn sớm nhất!

Xin hãy nhập họ và tên
Xin hãy nhập số điện thoại
Xin hãy nhập địa chỉ
Xin hãy nhập tình trạng bệnh
Loading
Đăng ký của bạn đã được gửi thành công. Xin cảm ơn!

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

Tổng hợp những câu hỏi thường gặp nhất dành cho bệnh nhân cũng như người mới khám

Tôi cần mang theo những gì cho cuộc hẹn bác sĩ?

.

Tôi sẽ mất thời gian bao lâu?

.

Tôi có thể đặt hẹn khám như thế nào?

.

Tôi có thể sử dụng hình thức thanh toán nào?

.

Tôi sẽ gặp bác sĩ khám nào?

.

Tôi có thể sử dụng hình thức thanh toán nào?

.

Zalo VinmecSaoPhuongDong Facebook VinmecSaoPhuongDong 1900 5033 Gọi VinmecSaoPhuongDong