Bản Lam Căn là dược liệu quý thuộc nhóm thuốc thanh nhiệt, nổi bật với công năng thanh nhiệt giải độc, lương huyết, lợi hầu họng. Với vị đắng, tính hàn, quy kinh Phế và Can, Bản Lam Căn thường được sử dụng trong các chứng ngoại cảm phong nhiệt, sốt phát ban, đau họng, quai bị và nhọt độc. Không chỉ được lưu truyền rộng rãi trong Đông y, dược liệu này còn được y học hiện đại chứng minh chứa nhiều hoạt chất sinh học có tác dụng hạ sốt, kháng viêm và tăng cường miễn dịch.
1. Giới thiệu chung
Tên khoa học: Isatis indigotica Fort.
Họ khoa học: Họ Cải (Brassicaceae) (ghi chú: tài liệu gốc nhầm thành Verbenaceae)
(Nguồn: Illustrated Chinese Materia Medica)
Mô tả thực vật
Cây Đại Thanh là cây bụi hoặc cây nhỡ. Cành non tròn, phủ lông; lá bầu dục, nguyên hoặc có răng cưa nhỏ. Hoa mọc thành ngù, màu trắng; quả hạch có đài phát triển bọc ngoài. Ra hoa mùa hè, có quả vào mùa thu.
Bộ phận dùng
Rễ cây.
Phân bố
Chủ yếu tại Trung Quốc, vùng địa đạo: Hà Bắc.
Thu hái
Vào mùa thu – đông.
Bào chế
Đào rễ, rửa sạch, phơi khô.
2. Kiến biệt dược liệu
-
Rễ dài, ít phân nhánh, màu nâu nhạt.
-
Trên thân có mấu nối, vằn dọc rõ.
-
Ruột vàng nhạt, lõi cứng, đặc chắc.
3. Y học cổ truyền
Tính vị – Quy kinh
Vị đắng, tính hàn. Quy Phế, Can.
Công năng
-
Thanh nhiệt giải độc.
-
Lương huyết, lợi họng.
Chủ trị
-
Ngoại cảm sốt, ôn bệnh khởi phát, họng sưng đau: Bản lam căn tính vị khổ hàn, nhập Tâm, Vị kinh, thường thanh giải thực nhiệt, hoả độc. Trị sốt, đau đầu, đau họng, phối hợp với Kim Ngân Hoa, Kinh Giới, sơ tán phong nhiệt.
-
Ôn độc phát ban, quai bị, nhọt độc: Bản lam căn tính vị khổ hàn, có thể thanh nhiệt giải độc, lương huyết tiêu sưng, trị các loại ôn bệnh nhiệt độc, thường phối hợp với Sinh Địa, Tử Thảo, Hoàng Cầm. Trị nhọt độc, quai bị, đầu mặt sưng đau, họng không thông, thường phối hợp với Huyền Sâm, Liên Kiều, Ngưu Bàng Tử.
Liều dùng
9–15g/ngày.
4. Ứng dụng lâm sàng
-
Rong huyết ở phụ nữ: Ngẫu tiết 1 khúc, giã nát, trộn với Bản lam căn, uống với rượu, mỗi lần 1 muỗng canh (Trung Quốc Dược Học Đại Từ Điển).
-
Giải thuốc độc, cấp cứu sốt cao: Bản lam căn giã lấy nước uống.
-
Sốt cao, cảm mạo cấp: Bản lam căn 40g, Khương hoạt 12-20g, sắc uống (Lâm Sàng Thường Dụng Trung Dược Thủ Sách).
-
Viêm gan cấp: Bản lam căn, Bại tương thảo mỗi thứ 20g, Nhân trần 16g, sắc uống
-
Sởi, viêm họng, miệng lở, nhọt độc: Bản lam căn 16g, Kim ngân hoa, Đại hoàng, Hoàng bá, mỗi thứ 12g Cam thảo 6g, sắc uống (Lâm Sàng Thường Dụng Trung Dược Thủ Sách).
5. Danh y cổ phương
-
Thi Kim Mặc:
-
Bản Lam Căn + Huyền Sâm: tăng cường thanh nhiệt giải độc, tư âm giáng hoả, thanh lợi họng, tiêu sưng giảm đau.
-
Bản Lam Căn + Sơn Đậu Khấu: Thanh nhiệt giải độc, tiêu viêm họng.
-
6. Nghiên cứu hiện đại
Thành phần hóa học
Arginine, Indican, Indigo, Glutamine, Salicylic Acid, Kinetin, Indirubin, Uridine.
Tác dụng dược lý
-
Hạ sốt, kháng viêm, giải cảm.
-
Tăng cường miễn dịch.
-
Kháng khuẩn, hỗ trợ trị mụn nhọt, viêm da.
-
Giảm đau, chống sưng viêm.
-
Thanh nhiệt cơ thể, hỗ trợ gan.
7. Lưu ý khi dùng
-
Không nên dùng liều cao kéo dài ở người tỳ vị hư hàn.
-
Tham khảo thầy thuốc khi phối hợp trong các bài thuốc trị viêm nhiễm nặng.