Bồ Công Anh là một trong những dược liệu quen thuộc trong Đông y, nổi bật với công năng thanh nhiệt, giải độc, lợi thấp và thông lâm. Với vị ngọt, hơi đắng, tính hàn, quy vào Can và Vị kinh, Bồ Công Anh thường được ứng dụng điều trị viêm tuyến vú, mụn nhọt, mắt đỏ sưng đau và các chứng thấp nhiệt đường tiết niệu. Không chỉ được sử dụng lâu đời trong y học cổ truyền, Bồ Công Anh còn được y học hiện đại chứng minh có tác dụng kháng khuẩn, bảo vệ gan và hỗ trợ điều trị viêm nhiễm.
1. Giới thiệu chung
Tên khoa học: Taraxacum mongolicum Hand.-Mazz.
Họ khoa học: Họ Cúc (Compositae).
(Nguồn: Illustrated Chinese Materia Medica)
Mô tả thực vật
Cây cỏ sống dai, rễ hình trụ, khỏe. Lá mọc từ gốc, thuôn dài, mép có khía răng hoặc xẻ lông chim. Hoa mọc đơn độc trên cuống dài, rỗng, hoa màu vàng. Quả bế có mỏ dài, trên đỉnh có chùm lông trắng, mùa hoa từ tháng 3–10.
Bộ phận dùng
Toàn thân trên mặt đất.
Phân bố
Mọc hoang ở nhiều vùng núi cao Việt Nam (Đà Lạt, Sa Pa, Tam Đảo) và Trung Quốc.
Vùng địa đạo: Sơn Tây, Sơn Đông, Hà Bắc.
Thu hái
Giữa tháng 4–5, khi cây có vị đắng nhiều nhất.
Bào chế
Loại bỏ tạp chất, rửa sạch, phơi âm can để giữ khí vị.
2. Kiến biệt dược liệu
-
Gồm hoa, lá, cành; màu từ vàng nhạt tới xanh nhạt.
-
Hoa màu vàng, thân mảnh, rễ dài và chắc là loại tốt.
3. Y học cổ truyền
Tính vị – Quy kinh
Vị ngọt, hơi đắng, tính hàn. Quy kinh Can, Vị.
Công năng
-
Thanh nhiệt giải độc.
-
Lợi thấp, thông lâm.
Chủ trị
-
Đinh nhọt độc, viêm tuyến vú:
Bồ công anh khổ hàn, vừa thanh giải tà nhiệt độc, lại có thể tiết giáng khí trệ, cho nên có thể thanh nhiệt giải độc, tiêu ung tán kết, chủ trị trong ngoài nhiệt độc sưng đau, có thể phối hợp với Kim Ngân Hoa, Ngưu Bàng Tử.
Trị đinh độc sưng đau, thường phối hợp với Cúc Chi, Tử Hoa Địa Đinh, Kim Ngân Hoa, ví dụ: Ngũ Vị Tiêu Độc Âm.
Nhiệt lâm, thấp nhiệt hoàng đản: Bồ công anh khổ hàn, cam mà hàn, có thể thanh lợi thấp nhiệt, lợi niệu thông lâm, đối với thấp nhiệt dẫn tới lâm chứng, hoàng đản, thường phối hợp với Bạch Mao Căn, Kim Tiền Thảo, Xa Tiền Tử, tăng cường lợi niệu thông lâm.
Liều dùng
9–15g/ngày.
4. Ứng dụng lâm sàng
-
Viêm ruột thừa chưa vỡ mủ: Bồ công anh 12g, Tử hoa địa đinh 20g, Mã xỉ hiện 40g, Hoàng cầm, Đơn sâm mỗi thứ 12g sắc uống (Lâm sàng thường dụng Trung dược thủ sách).
-
Viêm kết mạc cấp, mắt đỏ sưng đau: Bồ công anh (tươi) 80g , Chi tử 7 trái, sắc uống (Lâm Sàng Thường Dụng Trung Dược Thủ Sách)
-
Viêm đường tiết niệu, bàng quang: Bồ công anh 40g, Quất bì 24g, Sa nhân 12g, Tán bột. Mỗi lần uống 1-2g, ngày 3 lần (Lâm Sàng Thường Dụng Trung Dược Thủ Sách).
-
Viêm tuyến vú:
-
Ngân Bồ Thang: Kim ngân hoa 20g, Bồ công anh 20g, Vòi voi 10g, Lá Mỏ quạ 10g. Các vị cho vào 600 ml nước, sắc lấy 200 ml nước thuốc, chia uống 2 lần trong ngày. Ngày uống 1 thang.
-
Bồ Xuyên Thang: Bồ công anh 20g Xuyên sơn giáp (đốt tồn tính) 15g Cách dùng, liều lượng: Các vị cho vào 400ml nước, sắc lấy 200 ml nước thuốc, chia uống 2 lần trong ngày, Ngày uống 1 thang.
-
Bồ Hương Thang: Bồ công anh 2 lượng, Hương phụ 1 lượng. Mỗi ngày 1 thang, sắc uống 2 lần.
-
-
Lẹo mắt, viêm mi mắt: Bồ Công Anh phối hợp Cúc Hoa, Kim Ngân Hoa, Liên Kiều, Tang Diệp (Ngân Kiều Tang – Cúc Công Anh Thang).
5. Danh y cổ phương
-
Thi Kim Mặc: Bồ Công Anh phối hợp Cam Thảo – có tác dụng thanh nhiệt giải độc, hoãn cấp giảm đau.
6. Nghiên cứu hiện đại
Thành phần hóa học
Chứa Taraxasterol, Choline, Inulin, Pectin, Fructose, Glucose, Sucrose.
Tác dụng dược lý
-
Kháng khuẩn: Ức chế tụ cầu vàng, liên cầu, phế cầu, trực khuẩn bạch hầu, trực khuẩn lỵ, trực khuẩn mủ xanh.
-
Lợi mật, bảo vệ gan.
-
Lợi tiểu, thanh nhiệt.
-
Nhuận trường, cải thiện tiêu hóa.
7. Lưu ý khi dùng
-
Không nên dùng liều quá cao cho người Tỳ Vị hư hàn.
-
Tham khảo ý kiến thầy thuốc khi dùng phối hợp với các dược liệu khác trong điều trị viêm nhiễm nặng.