Đạm trúc diệp là dược liệu từ lá cây Lophatherum gracile, có vị ngọt nhạt, tính hàn, nổi bật với công dụng thanh nhiệt, lợi tiểu, sinh tân và trừ phiền. Trong Y học cổ truyền, vị thuốc này thường được sử dụng để điều trị các chứng nhiệt bệnh thương tân như sốt phiền khát, tâm hỏa thượng viêm, loét miệng và tiểu tiện không thông. Cùng tìm hiểu chi tiết hơn về Đạm trúc diệp trong bài viết dưới đây.
1. Giới thiệu chung
Tên khoa học: Lophatherum gracile Brongn.
Họ: Lúa (Poaceae)
Mô tả cây
Cây thân thảo lâu năm, thân cao 0,3–0,6m, rễ phình hình chùm. Lá giống lá tre, bầu dục dài, nhọn đầu, mềm, mặt dưới nhẵn, mặt trên có lông ở gân. Cụm hoa chùy thưa, dài 10–30cm, bông nhỏ hình mũi mác. Hoa nở từ tháng 3 đến 11.
Bộ phận dùng
Lá
Phân loại
-
Trúc diệp
-
Đạm trúc diệp
Phân bố
-
Việt Nam: mọc hoang khắp nơi ở nước ta, nhưng nhiều nhất là ở những vùng rừng thưa và đồi cỏ.
-
Trung Quốc: Triết Giang, Hồ Nam, Hồ Bắc, Cam Túc
Thu hái
Tháng 5–6
Bào chế
Hái toàn cây, bỏ rễ con, phơi/sấy khô, bó lại, cắt ngắn 2–3cm khi dùng. Có thể dùng tươi.
2. Kiến biệt dược liệu
-
Loại tốt: Lá hoàn chỉnh, không gãy, không vụn nát, lá màu xanh đậm đến xanh tươi, thể nhẹ thơm, dẻo dai là tốt.
Đạm trúc diệp | Trúc diệp |
---|---|
Lá già, dài, dẹt hơn | Lá non, vuông và ngắn hơn |
3. Nghiên cứu y học cổ truyền
Tính vị – Quy kinh
Vị ngọt, cay, đạm; tính hàn. Quy Tâm, Vị, Tiểu trường kinh
Công dụng
-
Thanh nhiệt, trừ phiền
-
Sinh tân, chỉ khát
-
Lợi tiểu tiện
Chủ trị
a) Nhiệt bệnh phiền khát: nhập Tâm kinh, thanh Tâm, tả hoả, trừ phiền, thanh Vị, sinh tân, chỉ khát, trị nhiệt bệnh làm tổn thương tân dịch, phối hợp với Thạch cao, Tri mẫu, Huyền sâm,...(Thanh ôn bại độc tán).
b) Loét miệng, tiểu tiện vàng: thanh Tâm hoả, lợi tiểu tiện, trị lở miệng, tiểu tiện ngắn vàng, sáp đau, thường phối hợp với Mộc thông, Sinh địa hoàng,...(Đạo xích tán).
Liều dùng
6–15g/ngày
4. Ứng dụng lâm sàng
-
Tâm thực nhiệt, bứt rứt, loét miệng, tiểu ít: Đạo xích tán (Trúc diệp 12g, Sinh địa 16g, Mộc thông 12g, Cam thảo tiêu 8g, sắc uống)
-
Vị nhiệt nôn mửa: Trúc diệp Thạch cao thang (Trúc diệp 16g, Sinh Thạch cao 20g, Bán hạ 12g, Đảng sâm 12g, Mạch đông 12g, Cam thảo 8g, Cánh mễ 8g, sắc nước uống)
-
Phòng viêm não B: kết hợp Đông qua bì (vỏ Bí đao) Hà diệp (Lá sen), Mao căn (Rễ tranh) mỗi thứ 12g sắc uống mỗi tuần uống 1–2 lần.
5. Danh y
-
Thi Kim Mặc: Trúc diệp phối Thạch cao – thanh nhiệt tiết hỏa, chỉ ho bình suyễn
6. Nghiên cứu y học hiện đại
Thành phần hóa học
-
Tanin
Tác dụng dược lý
-
Giải nhiệt, lợi tiểu (đã được chứng minh thực nghiệm nhưng tác dụng yếu)
7. Lưu ý khi dùng
-
Không dùng cho người tỳ vị hư hàn, tiêu chảy
-
Tránh dùng kéo dài không cần thiết vì có tính hàn mạnh