Liên Kiều là dược liệu quen thuộc trong nhóm thuốc thanh nhiệt giải độc, nổi bật với công năng thanh nhiệt, tiêu nhọt, tán kết và hỗ trợ điều trị các chứng ngoại cảm phong nhiệt, ôn bệnh mới phát. Với vị đắng, tính hơi hàn, quy vào Phế, Tâm và Tiểu trường kinh, Liên Kiều không chỉ được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền mà còn được y học hiện đại nghiên cứu, chứng minh có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm và bảo vệ gan.
1. Giới thiệu chung
-
Tên khoa học: Forsythia suspensa (Thunb.) Vahl.
-
Họ khoa học: Họ Nhài (Oleaceae).
Mô tả thực vật
Cây bụi cao 2–4m. Cành non gần vuông, nhiều đốt, ruột rỗng. Lá mọc đối, đơn, phiến lá hình trứng, dài 3–4cm, rộng 2–4cm, mép có răng cưa không đều. Hoa màu vàng tươi, tràng hình ống, xẻ 4 thùy; đài cũng hình ống, 2 nhị. Quả khô hình trứng, dài 1,5–2cm, rộng 0,5–1cm, hai bên có gờ nổi, khi chín nứt ra, bên trong có nhiều hạt.
Bộ phận dùng
Quả khô.
Phân bố
Mọc chủ yếu ở Trung Quốc (Hà Nam, Hà Bắc, Sơn Tây, Hồ Bắc, Cam Túc), một số ở Nhật Bản.
Vùng dược liệu nổi tiếng: Sơn Tây, Thiểm Tây (Trung Quốc).
Thu hái
-
Quả xanh: Hái vào tháng 8–9 khi chưa chín, nhúng nước sôi, phơi khô.
-
Quả già: Hái vào tháng 10 khi chín vàng, phơi khô.
Bào chế
Rửa sạch, bỏ tâm, dùng vỏ; hoặc cả quả (tâm và vỏ).
2. Kiến biệt dược liệu
-
Thanh Kiều: Quả non, hình búp, đầu nhọn, màu nâu đen ánh xanh, có gờ rõ, nhiều hạt. Thường được hấp hoặc nhúng nước sôi rồi phơi khô.
-
Lão Kiều: Quả già, đầu kém nhọn, màu vàng nhạt, gờ thân rõ, vỏ dày, chất lượng tốt. Được phơi khô trực tiếp.
3. Y học cổ truyền
Tính vị – Quy kinh
Vị đắng, tính hơi hàn. Quy kinh Phế, Tâm, Tiểu trường.
Công năng
-
Thanh nhiệt giải độc
-
Tiêu nhọt, tán kết
Chủ trị
-
Nhọt độc, Đờm hoả uất kết, hạch, quai bị
-
Ngoại cảm phong nhiệt, ôn bệnh mới phát
Liều dùng
6–15g/ngày.
4. Ứng dụng lâm sàng
-
Trị nhọt độc, quai bị: Liên kiều tính khổ hàn, chủ nhập Tâm kinh, nên có thể thanh Tâm hoả, giải nhọt độc.
+ Trị nhọt sưng kết hợp với Kim Ngân Hoa, Bồ Công Anh, Cúc Chi, giải độc tiêu sưng.
+ Trị đờm hoả uất kết, hạch quai bị thường phối hợp với Hạ Khô Thảo, Triết Bối Mẫu, Huyền Sâm, Mẫu Lệ , thanh can tán kết, hoá đờm tiêu sưng.
-
Trị ngoại cảm phong nhiệt: Liên kiều vị đắng có thể thanh tiết, hàn có thể thanh nhiệt, nhập Tâm, Phế hai kinh, thường thanh Tâm hoả, tán thượng tiêu phong nhiệt, thường phối hợp với Kim Ngân Hoa, Bạc Hà, Ngưu Bàng Tử, ví dụ: Ngân kiều tán ( Ôn Bệnh Điều Biện).
5. Danh y cổ phương
-
Kiến Dược: Nhận định Liên Kiều có khí vị mỏng, thiên về thăng, dương trong dương.
-
Thi Kim Mặc: Liên Kiều phối hợp Kim Ngân giúp sơ thông khí huyết, tiêu sưng, giảm đau. Liên Kiều phối hợp Mạn Kinh Tử thanh thượng tiêu phong nhiệt, giải độc.
6. Nghiên cứu hiện đại
Thành phần hóa học
-
Có phenol Liên Kiều (C15H18O7), khoảng 4,89% saponin, 0,2% alcaloid.
-
Chứa glucozit phylirin, vitamin PP, tinh dầu.
Tác dụng dược lý
-
Kháng khuẩn rộng: ức chế tụ cầu vàng, liên cầu, phế cầu, trực khuẩn lỵ, thương hàn, lao, ho gà, bạch hầu, leptospira, virus cúm, rhinovirus, nấm.
-
Chống viêm: tăng thực bào bạch cầu, hạn chế viêm mà không ảnh hưởng tăng trưởng tế bào → được gọi là “sang gia thần dược”.
-
Sinh học khác: hạ huyết áp, giãn mạch, cải thiện vi tuần hoàn, bảo vệ gan, lợi tiểu, cường tim.
7. Lưu ý khi dùng
-
Không dùng cho người tỳ vị hư hàn, tiêu chảy kéo dài.
-
Dùng đúng liều lượng, tránh lạm dụng lâu dài.
👉 Như vậy, Liên Kiều là vị thuốc quý trong nhóm thanh nhiệt giải độc, vừa được cổ phương trọng dụng, vừa được khoa học hiện đại chứng minh hiệu quả kháng viêm, kháng khuẩn, bảo vệ gan và tuần hoàn.