Ngưu bàng tử, hay còn gọi là quả cây Ngưu bàng, là một dược liệu quan trọng trong Đông y, thuộc nhóm thuốc phát tán phong hàn. Nhờ vị cay, đắng, tính hàn và khả năng quy vào kinh Phế – Vị, Ngưu bàng tử được dùng để giải biểu, tiêu độc, lợi họng, hỗ trợ điều trị cảm mạo phong nhiệt, phát ban, sởi, viêm họng, nhọt độc và quai bị. Trong y học hiện đại, vị thuốc này cũng được ghi nhận với nhiều tác dụng sinh học như kháng khuẩn, chống viêm, hạ đường huyết và lợi tiểu. Ở Vinmec Sao Phương Đông, thường dùng Ngưu bàng tử là quả chín, rễ, được thu hái vào tháng 8 – 9 khi quả đã chín, rễ thu hái vào mùa xuân năm thứ 2 trồng, trước khi ra hoa. Chúng tôi nhập Ngưu bàng tử Tứ Xuyên , sau khi thu hoạch được phơi sấy khô đảm bảo chất lượng dược liệu.
1. Giới thiệu chung
Tên khoa học: Arctium lappa Linn.
Họ khoa học: Cúc (Asteraceae)
Bộ phận dùng
Quả chín và rễ cây
Mô tả thực vật
Cây sống 1–2 năm, cao 1–1,5m, phân cành ở phía trên. Lá to, mọc so le, hình tim, có thể rộng tới 40–50cm. Hoa đầu màu tím nhạt, mọc ở đầu cành. Quả nhỏ, hơi cong, màu xám nâu.

Phân bố
-
Trung Quốc: Chiết Giang, Đông Bắc, Phú Xuyên, Hà Bắc
-
Việt Nam: Di thực tại Lào Cai, Lai Châu (vùng núi phía Bắc)
Thu hái
-
Quả: hái tháng 8–9 khi quả đã chín
-
Rễ: thu vào mùa xuân năm thứ 2, trước khi ra hoa
Bào chế
-
Quả: quả chín đập lấy hạt, phơi khô
-
Rễ: rửa sạch, thái lát, phơi hoặc sấy khô kỹ để tránh mốc
2. Kiến biệt dược liệu
-
Dược liệu tốt: Hạt dài, hơi dẹt, hơi cong, mẩy, màu nâu pha tím đen, có đốm tím đen, vằn dọc rõ ràng, đầu hạt có vòng tròn phẳng
3. Nghiên cứu y học cổ truyền
Tính vị – Quy kinh
Vị cay, đắng, tính hàn; quy kinh Phế, Vị
Công dụng
-
Sơ phong nhiệt
-
Giải độc, thấu chẩn
-
Lợi họng, tiêu sưng
Chủ trị
a) Phong nhiệt cảm mạo, ôn bệnh đầu kỳ:
→ Trị sốt, ho, viêm họng do phong nhiệt
Phối hợp: Ngân hoa, Liên kiều, Kinh giới... (Ngân kiều tán)

b) Sởi không thấu, phong chẩn ngứa:
→ Thấu phát độc, tuyên tán phong nhiệt
c) Nhọt độc, quai bị:
→ Thanh nhiệt, tiêu viêm, trị phong nhiệt ngoại nhập, hoả độc nội kết
Phối hợp: Đại hoàng, Mang tiêu, Chi tử...
Liều dùng: 6–12g/ngày
4. Ứng dụng lâm sàng
-
Viêm họng, sưng đau họng:
-
Ngưu bàng tử 8g, Cát cánh 6g, Cam thảo 3g → sắc uống
-
-
Sởi chưa phát, tắc cổ họng ở trẻ nhỏ:
-
Ngưu bàng (sao) 5g, Kinh giới tuệ 1g, Cam thảo 2g, sắc còn 50ml
-
-
Cảm mạo phong nhiệt, sốt, ho, khát:
-
Bài 1: Ngưu bàng tử 12g, Bạc hà 6g, Thuyền thoái 6g
-
Bài 2: Ngưu bàng tử 24g, Kim ngân 40g, Liên kiều 40g, Cát cánh 24g, Cam thảo 20g, Kinh giới 16g, lá Tre 4g...
-
-
Thúc sởi, giải độc:
-
Ngưu bàng tử 16g, Kinh giới tuệ 8g, Bạc hà 4g, Liên kiều 12g... → sắc uống
-

-
Viêm họng, viêm hạch:
-
Ngưu bàng tử 16g, Đại hoàng 12g, Phòng phong 12g, Cam thảo 4g → sắc uống
-
5. Danh y
-
Kiến Dược: Khí hàn, vị cay đắng
-
Tư Kim Mặc:
-
Phối Phù bình: tuyên tán phong nhiệt, khu phong giảm ngứa
-
Phối Liên kiều: thanh nhiệt, tiêu viêm, giải độc, thấu chẩn
-
6. Nghiên cứu y học hiện đại
Thành phần hóa học
-
Quả: 15–20% chất béo, glucozit (actin – C₂₇H₃₄O₁₁·H₂O), lappin (alkaloid)
-
Rễ: 57–70% inulin, glucoza 5–6%, chất béo 0,4%, chất nhầy, nhựa, muối kali
-
Lá: chứa men oxidase mạnh
Tác dụng dược lý
-
Kháng khuẩn, tiêu viêm, lợi tiểu
-
Hạ đường huyết: cao rễ làm giảm glucose máu
-
Chống oxy hóa: hỗ trợ trị mụn, viêm da, đau khớp
-
Tăng glycogen trong gan: từ cuống và thân cây
7. Lưu ý khi dùng
-
Không dùng cho người đại tiện lỏng, tỳ vị hư hàn
-
Dùng liều thích hợp, không kéo dài với người hư yếu
-
Tham khảo ý kiến thầy thuốc nếu dùng cho trẻ nhỏ hoặc người có bệnh mãn tính