Quyết minh tử – hạt của cây Thảo quyết minh – là một vị thuốc nổi bật trong nhóm thanh nhiệt, đặc biệt với công năng thanh can sáng mắt, nhuận tràng thông tiện. Với vị ngọt, đắng, mặn, tính hơi hàn, Quyết minh tử được ứng dụng rộng rãi trong các chứng mắt đỏ sưng đau, mờ mắt, táo bón do nhiệt, cao huyết áp và rối loạn lipid máu. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm thực vật, cách dùng và các nghiên cứu khoa học liên quan đến vị thuốc này.
1. Giới thiệu chung
Tên khoa học: Cassia obtusifolia L.
Họ: Vang (Caesalpiniaceae)
Mô tả cây
Cây nhỏ cao 0.3–1.5m, lá kép lông chim dìa chẵn gồm 2–4 đôi lá chét, hoa vàng tươi mọc ở kẽ lá. Quả hình trụ dài 12–14cm, chứa khoảng 25 hạt hình trụ ngắn, hai đầu vát, màu nâu nhạt, bóng.
Bộ phận dùng
Hạt của quả chín
Phân bố
-
Việt Nam: Nghệ An, Phú Thọ, Hòa Bình, Lạng Sơn, Cao Bằng, Quảng Ninh
-
Vùng địa đạo: Tứ Xuyên, Giang Tô, An Huy
Thu hái
Từ tháng 9–11 khi quả chín
Bào chế
-
Quả chín phơi khô, đập lấy hạt, phơi lại cho thật khô
-
Sao nhỏ lửa đến khi thơm hoặc sao cháy tùy mục đích
2. Kiến biệt dược liệu
-
Loại tốt: hạt cứng, hình trụ ngắn, hai đầu vát nhẹ, bụng có một gờ lớn màu nâu ánh cà phê, quả càng dày, mình màu xanh đen thẫm.
So sánh
Đặc điểm | Quyết minh tử | Tiểu quyết minh |
---|---|---|
Địa đạo | Giang Tô, An Huy, Phú Xuyên | Quảng Tây |
Hình dáng | Hạt lớn hơn, hình trụ ngắn, bụng có gờ lớn màu nâu cà phê | Hạt nhỏ hơn, thân trụ hơn, hai bên sườn màu vàng nhạt hơn |
3. Nghiên cứu y học cổ truyền
Tính vị – Quy kinh
Ngọt, đắng, mặn; tính hơi hàn; quy Can và Đại trường kinh
Công dụng
-
Thanh Can sáng mắt
-
Nhuận tràng, thông tiện
Chủ trị
a) Mắt đỏ sưng đau, nhìn không rõ:
Thuốc có thể thanh Can, sáng mắt, trị Can nhiệt mắt sưng đỏ đau, phối hợp với Hoàng cầm, Xích thược, ví dụ: Quyết minh tử tán.
b) Đau đầu chóng mặt:
Thuốc thanh tiết Can hoả, bình tức Can dương, trị Can dương thượng cang, phối hợp với Cúc hoa, Câu đằng, Hạ khô thảo.
c) Đại tiện táo:
Thuốc nhập Đại trường kinh, thanh nhiệt nhuận táo, thông tiện, phối hợp với Hoả ma nhân, Qua lâu nhân.
Liều dùng
10–15g/ngày
4. Ứng dụng lâm sàng
-
Đau đầu do Can nhiệt, phong nhiệt: Quyết minh tử 15g, Thạch quyết minh 12g, Cúc hoa, Mạn kinh tử, Hoàng cầm, Bạch thược mỗi 12g, Thạch cao 20g, Xuyên khung 8g, Cam thảo 4g, sắc uống.
-
Cao huyết áp: Quyết minh tử 12g, Hạ khô thảo 9g, Cúc hoa 10g, sắc uống.
-
Lipid huyết cao: 50g Quyết minh tử sắc uống hoặc dùng siro, viên. Sau 6 tuần: 98% bệnh nhân trở lại mức cholesterol bình thường (Tạp chí Tân y dược học 1974)
5. Danh y
-
Thi Kim Mặc: Quyết minh tử + Thạch quyết minh: thanh nhiệt, bình can, sáng mắt
-
Quyết minh tử + Hạ khô thảo: thanh can sáng mắt
6. Nghiên cứu y học hiện đại
Thành phần hóa học
-
Anthraglycosid (emodin, chrysophanol, rhein), quyết minh tố, chất nhày, chất béo, protid, sắc tố
Tác dụng dược lý
-
Hạ áp, lợi tiểu: Dịch ngâm nước hoặc cồn có tác dụng hạ áp trên thực nghiệm
-
Nhuận tràng: Do thành phần anthraglycosid
-
Kháng khuẩn, kháng nấm: Ức chế tụ cầu khuẩn, trực khuẩn bạch hầu, đại tràng và nấm ngoài da
-
Giảm cholesterol: Cả lâm sàng và thực nghiệm chứng minh tác dụng hạ mỡ máu, chống xơ vữa động mạch