Sinh địa (Rehmannia glutinosa Libosch.) là dược liệu quý trong nhóm Thanh nhiệt. Với vị đắng, tính hàn, quy vào các kinh Tâm, Can, Thận, Sinh địa nổi bật với công năng thanh nhiệt lương huyết, trị ôn bệnh, xuất huyết và dưỡng âm sinh tân, dùng trong chứng thương âm, tiêu khát, táo bón. Đông y ứng dụng Sinh địa trong nhiều phương thang như Thanh cung thang, Địa hoàng cao, Ích vị thang. Y học hiện đại cũng cho thấy dược liệu này có tác dụng hạ đường huyết, chống viêm, bảo vệ gan và cường tim.
1. Giới thiệu chung
Tên khoa học: Rehmannia glutinosa Libosch.
Họ khoa học: Hoa mõm chó (Scrophulariaceae).
(Nguồn: Illustrated Chinese Materia Medica)
Mô tả thực vật
Sinh địa là cây thảo sống nhiều năm, cao 30–40cm, toàn cây có lông. Rễ phình thành củ. Lá tập trung ở gốc, hình trứng ngược, mép khía răng cưa. Hoa hình ống màu đỏ tím, mọc thành chùm; quả nang chứa nhiều hạt nhỏ.
Mùa hoa quả: Tháng 4–7.
Bộ phận dùng
Rễ củ.
Phân bố
Được trồng nhiều ở Trung Quốc (Hà Nam) và một số tỉnh miền Bắc Việt Nam như Thanh Hóa, Bắc Giang.
Thu hái
Hai vụ mỗi năm: Đông Xuân và Hạ.
Bào chế
-
Tiên địa hoàng: Rễ tươi, vị ngọt hơi đắng, tính hàn.
-
Can địa hoàng: Rễ tươi sấy khô nhẹ.
-
Sinh địa: Tiên địa hoàng sấy kỹ, ruột vàng nâu, vị đắng, tính hàn.
-
Thục địa: Sinh địa chưng/nấu cùng gừng tươi, rượu, sa nhân, vị ngọt, tính ấm.
2. Kiến biệt dược liệu
-
Củ vỏ nâu, thuôn dài, phình một đầu.
-
Lát cắt đen tuyền, bóng, nhiều dầu, vị ngọt.
-
Sinh địa tươi thường nhỏ, từ cỡ ngón út đến ngón cái.
(Nguồn: Kiểm định dược tài)
3. Y học cổ truyền
Tính vị – Quy kinh
Vị đắng, tính hàn; quy Tâm, Can, Thận.
Công năng
-
Thanh nhiệt lương huyết.
-
Dưỡng âm sinh tân.
Chủ trị
-
Nhiệt nhập doanh huyết: Phiền khát, lưỡi đỏ, ban chẩn. Thường phối hợp Huyền sâm, Liên kiều, Đan sâm (Thanh cung thang).
-
Âm hư nội nhiệt: Nóng trong xương, chiều nhiệt. Phối hợp Tri mẫu, Địa cốt bì (Địa hoàng cao).
-
Thương âm, tiêu khát, đại tiện táo: Phối hợp Mạch đông, Sa sâm, Ngọc trúc (Ích vị thang).
Liều dùng
10–15g/ngày. (Nguồn: Trung Dược Học – Thạch Hào Mẫn)
4. Ứng dụng lâm sàng
-
Sốt phát ban, xuất huyết:
-
Tứ sinh hoàn: Sinh địa, Trắc bá diệp, Ngải diệp, Lá sen – trị chảy máu cam, nôn máu.
-
Sinh địa + Thạch hộc + Mạch môn – trị họng khô đau, chảy máu răng.
-
-
Bệnh ngoài da do huyết nhiệt: Tiêu phong tán (Sinh địa, Đương quy, Khổ sâm, Thương truật…) trị chàm, ngứa, lở.
-
Tiểu đường:
-
Ích vị thang: Sa sâm, Mạch môn, Sinh địa, Ngọc trúc – ích vị, giải khát.
-
Tăng dịch thang: Huyền sâm, Mạch môn, Sinh địa – sinh tân nhuận táo.
-
5. Nghiên cứu hiện đại
Thành phần hóa học
-
Manit (C6H8(OH)6)
-
Rehmanin (glucozit)
-
Glucoza
-
Caroten
-
Alcaloid
Tác dụng dược lý
-
Chống viêm.
-
Hạ đường huyết.
-
Cường tim, hạ huyết áp.
-
Cầm máu, lợi tiểu.
-
Bảo vệ gan, chống phóng xạ.
-
Kháng nấm, hỗ trợ miễn dịch.
-
Hạn chế tác dụng phụ corticoid mà không gây teo tuyến thượng thận.
6. Lưu ý khi dùng
-
Không dùng quá liều vì tính hàn dễ gây tiêu chảy, đau bụng.
-
Người tỳ vị hư hàn cần thận trọng.
-
Nên tham khảo thầy thuốc khi kết hợp với các dược liệu khác trong điều trị bệnh mạn tính.
Tiếng Việt
English
中文