Dược liệu

Sinh khương

Sinh khương là vị thuốc thuộc nhóm phát tán phong hàn, có vị cay, tính ôn, quy kinh Phế, Tỳ, Vị. Với công dụng tán hàn giải biểu, ôn trung chỉ nôn, ôn phế hóa ẩm và giải độc, sinh khương được sử dụng rộng rãi trong điều trị cảm lạnh, nôn do hàn vị, ho đờm lạnh, và ngộ độc cua cá. Dược liệu tốt nên lựa chọn từ củ to, mẫm, thơm nồng, mặt cắt mịn.

1. Giới Thiệu Chung

1.1. Tên khoa học và họ thực vật

  • Tên khoa học: Zingiber officinale (Willd.) Roscoe

  • Họ: Gừng (Zingiberaceae)

1.2. Bộ phận dùng

  • Thân rễ

1.3. Mô tả cây

  • Cây thảo cao tới 1m. Thân rễ nạc, phân nhánh hình bàn tay trên cùng một mặt phẳng, màu vàng, thơm.

  • Lá mọc so le, hình mác, không cuống, gân giữa nhạt.

  • Cụm hoa mọc ở đầu cán dài 20cm, hoa màu vàng xanh có cánh môi tím chấm vàng, nhị hoa màu tím.

  • Quả mọng.

Cây gừng

1.4. Vùng phân bố

  • Gừng được trồng rộng khắp các nước nhiệt đới và cận nhiệt đới như Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản.

  • Tại Việt Nam, phân bố từ vùng núi cao đến đồng bằng và hải đảo.

1.5. Phân loại

  • Gừng trâu: Thân và củ to, thường làm mứt, phân bố ở Thái Nguyên, Cao Bằng, Lạng Sơn

  • Gừng gié: Thân củ nhỏ, thơm nồng, phân bố ở Hà Giang, Lai Châu, Lào Cai

1.6. Thu hái

  • Sinh khương: Thu từ lập thu đến lập đông

  • Can khương: Thu từ đông chí đến sương giáng

1.7. Bào chế

  • Sinh khương: Thu hoạch, rửa sạch, bảo quản ẩm hoặc vùi cát

  • Can khương: Phơi hoặc hong khô

  • Ổi khương: Vùi vào than hồng cho chín vỏ

  • Bào khương: Can khương sao vàng

  • Thán khương: Can khương sao cháy

  • Khương bì: Vỏ gừng tươi

  • Khương chấp: Nước gừng tươi

    Can khương

     

2. Kiến Biệt Dược Liệu

      Dược liệu tốt:

  • Củ to, tròn, mẫm, mặt cắt mịn, cay tê, thơm đặc trưng.

  • Thân rễ phân nhánh, mặt ngoài màu trắng tro hoặc vàng nhạt, có vết nhăn dọc.

  • Vết bẻ có bột, vân tròn, màu trắng tro hoặc ngà vàng, mùi thơm cay nóng.

3. Nghiên Cứu Y Học Cổ Truyền

3.1. Tính vị – Quy kinh

  • Vị: cay, tính ôn

  • Quy kinh: Phế, Tỳ, Vị

3.2. Công dụng

  • Phát hãn giải biểu: Trị ngoại cảm phong hàn

  • Ôn trung chỉ nôn: Trị vị hàn, buồn nôn, nôn

  • Ôn phế chỉ ho: Trị ho đờm lạnh

  • Giải độc: Trị ngộ độc cua cá, bán hạ, nam tinh

3.3. Chủ trị

Phong hàn cảm mạo

Sinh khương trị cảm mạo phong hàn

 

  • Tân tán, ôn thông, giải biểu nhẹ

  • Phối hợp Quế chi, Khương hoạt để tăng phát hãn giải biểu

  • Có thể dùng riêng hãm hoặc nấu với hành, đường đỏ

Tỳ vị hàn chứng

  • Ôn trung tán hàn, trừ hàn khai vị, giảm đau, chỉ nôn

  • Phối hợp Cao lương khương, Hồ tiêu trong chứng tỳ vị hư hàn

Vị hàn, nôn

Sinh khương giúp giáng nghịch, giảm nôn mửa
  • Ôn vị tán hàn, hòa trung giáng nghịch

  • Phối hợp Cao lương khương, Bạch đậu khấu (ôn vị) hoặc Bán hạ nếu nôn do đờm ẩm

  • Ví dụ: Tiểu bán hạ thang (Kim quỹ yếu lược)

Phế hàn, ho

  • Ôn phế tán hàn, hóa đờm chỉ ho

  • Trị phong hàn nhập phế, đờm nhiều, ho, sợ lạnh, đau đầu

  • Phối hợp Ma hoàng, Hạnh nhân: Tam ảo thang

4. Ứng Dụng Lâm Sàng

  • Trị cảm mạo phong hàn: Sinh khương 5 lát, tử tô diệp, sắc uống (Bản thảo hối ngôn)

  • Trị ho đàm lạnh: Sinh khương 2 lượng, đường mạch nha 1 lượng, sắc uống ấm

  • Trị hoắc loạn tâm, bụng trướng đau, phiền đầy, ngắn hơi, chưa được thổ hạ: Sinh khương 1 cân, sắc lấy 2 thăng chia 3 lần uống (Trửu hậu phương)

  • Trúng khí hôn quyết có đàm bế: Sinh khương, trần bì, bán hạ, mộc hương, cam thảo, thêm nước đồng tiện khi uống (Bản thảo hối ngôn)

  • Trị rét lạnh thời hành: Sinh khương 4 lượng, Bạch truật 2 lượng, Thảo quả nhân 1 lượng, nước 5 chén to, sắc đến 2 chán, lúc chưa phát uống sớm

  • Chữa ngoại cảm, đầy bụng, nôn mửa, ho: Gừng giã nhỏ ngâm rượu, xoa bụng mỗi ngày 2–5ml

  • Trị ho: Gừng, chanh, sả mỗi thứ 10g, thái nhỏ ngâm với muối và sirô (100ml) ngâm 3 ngày, vắt lấy nước đựng trong lọ kím. Dùng trị ho, ngày 2 lần, mỗi lần 1-2 thìa canh. Trẻ em dùng nửa liều người lớn.

  • Dùng trà gừng trị tụt huyết áp: Gừng xay nhuyễn nấu với đường kính, pha nước ấm uống khi cảm lạnh hoặc hạ huyết áp

5. Danh Y

  • Kiến Dược: Vị cay, tính ôn, không độc, khí vị nồng, thăng, dương

6. Nghiên Cứu Y Học Hiện Đại

6.1. Thành phần hóa học

  • Tinh dầu 2–3% với thành phần chủ yếu là các hợp chất hydrocarbon sesquiterpenic: β-zingiberen (35%), ar-curcumenen (17%), β-farnesen (10%)

  • Alcol monoterpenic: geraniol, linalol, borneol

  • Nhựa dầu: chứa zingeron, shogaol, gingerol (tỷ lệ cao nhất)

6.2. Tác dụng dược lý

  • Cineol có tác dụng kích thích khi sử dụng tại chỗ và diệt khuẩn

  • Sinh khương thúc đẩy tiết dịch tiêu hóa, bảo vệ niêm mạc dạ dày, chống loét, bảo vệ gan, lợi mật, giảm đau, chống viêm, giải nhiệt, chống nôn

  • Chiết cồn kích thích trung khu vận mạch, hô hấp, tim – có thể tăng huyết áp khi nhai sống

  • Nước ngâm có tác dụng sát khuẩn với: trực khuẩn thương hàn, vi khuẩn tả, khuẩn nấm, trùng roi âm đạo, tiêu diệt trùng hút máu và ngăn ngừa trùng hút máu nở trứng

 

Sinh khương là vị thuốc dân gian quen thuộc có giá trị điều trị cao trong Đông y. Nhờ đặc tính cay, ấm và khả năng ôn trung, chỉ nôn, hóa ẩm, sinh khương được sử dụng trong nhiều tình huống lâm sàng từ cảm lạnh đến ho, nôn mửa, ngộ độc. Các bài thuốc sử dụng sinh khương thường phát huy công dụng khi dùng đúng liều, phối hợp phù hợp và chọn nguồn dược liệu chất lượng.

Tại Sao Phương Đông, sinh khương được tuyển chọn từ những củ gừng to, tròn, mẫm, thơm nồng, được sơ chế và bảo quản cẩn thận nhằm giữ nguyên tính vị và dược lực. Việc sử dụng sinh khương đúng cách, dưới sự hướng dẫn của thầy thuốc, sẽ mang lại hiệu quả điều trị cao và an toàn trong Đông y.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN

Quý khách vui lòng để lại thông tin để được nhận tư vấn sớm nhất!

Xin hãy nhập họ và tên
Xin hãy nhập số điện thoại
Xin hãy nhập địa chỉ
Xin hãy nhập tình trạng bệnh
Loading
Đăng ký của bạn đã được gửi thành công. Xin cảm ơn!

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

Tổng hợp những câu hỏi thường gặp nhất dành cho bệnh nhân cũng như người mới khám

Tôi cần mang theo những gì cho cuộc hẹn bác sĩ?

.

Tôi sẽ mất thời gian bao lâu?

.

Tôi có thể đặt hẹn khám như thế nào?

.

Tôi có thể sử dụng hình thức thanh toán nào?

.

Tôi sẽ gặp bác sĩ khám nào?

.

Tôi có thể sử dụng hình thức thanh toán nào?

.

Zalo VinmecSaoPhuongDong Facebook VinmecSaoPhuongDong 1900 5033 Gọi VinmecSaoPhuongDong