Dược liệu

Tân di

Tân di là một dược liệu quý thuộc nhóm thuốc phát tán phong hàn, nổi bật với tác dụng tán hàn và khai khiếu, chuyên trị các chứng cảm mạo, nghẹt mũi, viêm xoang. Được sử dụng rộng rãi trong Đông y và dân gian, Tân di – đặc biệt là nụ hoa cây Ngọc lan – còn được ứng dụng trong nhiều bài thuốc cổ phương giúp khai thông khí phế và giảm triệu chứng hô hấp. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về dược liệu này từ đặc điểm, cách sử dụng đến cơ chế tác dụng theo cả Đông và Tây y.


1. Giới thiệu chung

Tên khoa học: Magnolia biondii Pamp.
Họ: Ngọc lan (Magnoliaceae)

Bộ phận dùng

Nụ hoa chưa nở

Mô tả thực vật

  • Lan thân gỗ chắc chắn, cao từ 2–30m

  • Hoa có hình dáng nhìn giống ngọc lan của Việt Nam nhưng lại to hơn rất nhiều và cánh dày, cứng hơn. Từng cánh hoa cụp và xếp lớp.

  • Hoa lưỡng tính, cánh hoa rời nhau

Phân bố

  • Không có ở Việt Nam

  • Phân bố nhiều ở Trung Quốc: Thiểm Tây, Tứ Xuyên, An Huy, Hồ Bắc, Hà Nam

Thu hái

  • Cuối thu đến đầu xuân

  • Thu khi hoa chưa nở để giữ tinh chất cao nhất

Tân di nên thu hái khi hoa chưa nở

 

Bào chế

  • Cắt bỏ cành, phơi âm can đến khi khô

  • Không phơi nắng hoặc sấy nhiệt cao để tránh mất dược tính


2. Kiến biệt dược liệu

Dược liệu tốt

  • Nụ hoa to, múp, bên ngoài phủ lông mịn, chắc tay, không vỡ

  • Sau khi bỏ lông, nụ có màu nâu đen thẫm


3. Nghiên cứu y học cổ truyền

Tính vị – Quy kinh

Vị cay (tân), tính ôn, quy kinh Phế và Vị

Công dụng

  • Tán phong hàn

  • Khai khiếu, thông mũi

Chủ trị

a) Phong hàn cảm mạo

  • Phát tán phong hàn, tuyên thông khiếu mũi

  • Trị ngoại cảm phong hàn, phế khiếu uất bế, sợ lạnh, sốt, đau đầu, tắc mũi, phối hợp với Phòng phong, Bạch chỉ, Tế tân.

Tân di trị cảm mạo phong hàn, tắc mũi, chảy nước mũi

 

b) Tắc mũi, tỵ uyên

  • Ngoài trừ tà khí phong hàn, trong có thể thăng tán khí của Phế – Vị

  • Khai khiếu mạnh, giảm đau đầu do viêm xoang

  • Phối hợp: Thương nhĩ tử, Cao bản, Xuyên khung, Thạch xương bồ

Liều dùng: 3–10g/ngày
(Nguồn: Trung dược học – Thạch Hào Mẫn)


4. Ứng dụng lâm sàng

  • Cảm mạo phong hàn – nghẹt mũi, đau đầu:
    Tân di sấy khô, tán mịn. Mỗi lần dùng 1 ít bột hít vào mũi, ngày 2 lần.

  • Viêm xoang – viêm mũi:
    Tân di, Thạch xương bồ, Tạo giác bằng lượng nhau, sấy khô, tán bột, bọc trong vải, đặt vào mũi.

  • Cảm phong hàn, đau đầu, nghẹt mũi:
    Bạch chỉ, Tân di, Thăng ma, Xuyên khung, Tế tân, Phòng phong… mỗi vị 4g, tán bột, dùng 12g hòa nước ấm uống.

  • Chảy nước mũi, viêm mũi mãn tính:
    Tân di 12g, Thương nhĩ tử 12g, sắc đặc, dùng nhỏ mũi 3–4 lần/ngày.

  • Viêm xoang – viêm mũi dị ứng:
    Hoa Tỳ bà, búp lá Tân di thụ, phơi khô, tán bột. Mỗi lần 8g uống với rượu nhạt, ngày 2 lần.

    Tân di trị viêm xoang, viêm mũi dị ứng
  • Nghẹt mũi do cảm lạnh:
    Vòi voi 15g (sao), Ké đầu ngựa 20g, Rễ dâu 40g (sống), Tân di 20g (sao).
    → Sắc uống sau ăn.


5. Danh y

Tân di từ lâu được ghi nhận trong các sách cổ như "Trung Dược Học" và "Bản Thảo Cương Mục" là vị thuốc quý, tán phong, thông khiếu hiệu nghiệm. Dược tính của Tân di đi vào kinh Phế, vừa có thể giải biểu vừa khai thông bế tắc, là chủ dược trong điều trị tỵ uyên và viêm mũi phong hàn.


6. Nghiên cứu y học hiện đại

Thành phần hóa học

Tân di chứa:

  • Tinh dầu: Salicifolia, Cineol, α-Pinene

  • Alkaloid: Magnoflorine

  • Flavonoid, Lignan: Peonidin, Fargesin...

Tác dụng dược lý

  • Kháng nấm: Ức chế nấm da hiệu quả

  • Giảm huyết áp: Chiết dịch Tân di gây hạ huyết áp rõ rệt khi tiêm ở súc vật

  • Kích thích tử cung

  • Giảm tiết dịch mũi: Nước tắc Tân di có thể làm khô đường mũi


7. Lưu ý khi sử dụng

  • Không dùng cho người bị viêm mũi do phong nhiệt hoặc có biểu hiện nóng trong

  • Không dùng kéo dài liên tục ở dạng nhỏ mũi – dễ gây kích ứng niêm mạc

  • Phụ nữ có thai, người hư hỏa cần hỏi ý kiến thầy thuốc trước khi dùng

  • Bảo quản nơi khô thoáng, tránh ánh sáng mạnh để giữ tinh dầu


Tân di là vị thuốc quan trọng trong điều trị cảm phong hàn và các chứng nghẹt mũi, viêm xoang theo Đông y. Với khả năng phát tán, khai khiếu, thông lợi hô hấp tự nhiên, dược liệu này ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong cả y học cổ truyền và hiện đại. Tuy nhiên, việc sử dụng cần đúng cách, đúng liều để đạt hiệu quả và an toàn cao nhất.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN

Quý khách vui lòng để lại thông tin để được nhận tư vấn sớm nhất!

Xin hãy nhập họ và tên
Xin hãy nhập số điện thoại
Xin hãy nhập địa chỉ
Xin hãy nhập tình trạng bệnh
Loading
Đăng ký của bạn đã được gửi thành công. Xin cảm ơn!

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

Tổng hợp những câu hỏi thường gặp nhất dành cho bệnh nhân cũng như người mới khám

Tôi cần mang theo những gì cho cuộc hẹn bác sĩ?

.

Tôi sẽ mất thời gian bao lâu?

.

Tôi có thể đặt hẹn khám như thế nào?

.

Tôi có thể sử dụng hình thức thanh toán nào?

.

Tôi sẽ gặp bác sĩ khám nào?

.

Tôi có thể sử dụng hình thức thanh toán nào?

.

Zalo VinmecSaoPhuongDong Facebook VinmecSaoPhuongDong 1900 5033 Gọi VinmecSaoPhuongDong