Trong kho tàng dược liệu Đông y, Thuyền thoái – tức xác ve sầu – là một vị thuốc độc đáo với hình dạng ấn tượng và công năng đa dạng. Vị cam, tính hàn, quy Phế – Can, Thuyền thoái được xem là dược liệu quý có khả năng sơ phong tán nhiệt, thấu chẩn trị sởi, làm sáng mắt và đặc biệt hỗ trợ giảm co giật hiệu quả. Tại Vinmec Sao Phương Đông, vị thuốc này được khai thác từ những nguồn địa đạo Tứ Xuyên, dược liệu đạt chuẩn giữ nguyên xác ve, không gãy vụn, nhằm bảo tồn trọn vẹn giá trị trị liệu của tự nhiên.
1. Giới thiệu chung
Tên khoa học: Cryptotympana pustulata Fabricius
Họ khoa học: Ve sầu (Cicadae)
Bộ phận dùng
Xác ve sau khi lột xác
Mô tả
Ve sầu là côn trùng có vỏ cứng, thân đốt. Sau khi sống dưới đất và lột xác, ve phát triển cánh và sống trên cây. Xác ve khô là bộ phận được sử dụng làm thuốc.
Phân bố
-
Việt Nam: Phổ biến ở các vùng rừng núi và đô thị, nơi có nhiều cây to
-
Trung Quốc: Phân bố rộng khắp, đặc biệt tại Tứ Xuyên
Thu hái
Vào mùa hè khi ve lột xác, thu trên cây to hoặc dưới mặt đất
Bào chế
-
Theo Trung y: Rửa sạch, bỏ cánh và chân, nấu qua nước tương, phơi khô
-
Theo kinh nghiệm Việt Nam: Rửa sạch, phơi khô, bỏ đầu, cánh, chân tùy mục đích dùng
2. Kiến biệt dược liệu
-
Loại tốt: Vỏ trong, ít đất, nguyên vẹn, mùi thơm tự nhiên
-
Phân biệt:
Thuyền thoái: Vỏ trong, bụng phình, có vằn, hai cánh nhỏ đối xứng
Kim thuyền thoái: Vỏ đục, bụng dẹt, có gai nhỏ ở cuối thân
3. Nghiên cứu y học cổ truyền
Tính vị – Quy kinh
Vị cam, tính hàn; quy kinh Phế và Can
Công dụng
-
Sơ tán phong nhiệt
-
Thấu chẩn, giảm ngứa
-
Sáng mắt, trục gỉ mắt
-
Tức phong, giảm co quắp
Chủ trị
a) Cảm mạo phong nhiệt, ôn nhiệt sơ khởi, viêm họng:
→ Thanh nhiệt ở kinh Phế, tuyên phế lợi họng
Phối hợp: Bạc hà, Ngưu bàng tử, Tiền hồ...
b) Bệnh sởi không thấu, phong chẩn ngứa:
→ Thấu chẩn, thâu phát, sơ tán phong nhiệt, khu phong giảm ngứa
Phối hợp: Ma hoàng, Thăng ma, Ngưu bàng tử... (Ma hoàng tán)
c) Mắt đỏ có gỉ mắt:
→ Thanh nhiệt ở Can, làm sáng mắt, trục gỉ mắt
Phối hợp: Cúc hoa, Quyết minh tử, Sa tiền tử... (Thuyền hoa tán)
d) Kinh phong, uốn ván:
→ Trị co giật, phong nội động, trẻ em kinh phong cấp/mạn, uốn ván
Phối hợp: Chi tử, Toàn giác, Thiên ma, Đởm nam tinh...
Liều dùng: 3–6g/ngày
4. Ứng dụng lâm sàng
-
Quáng gà, nội chướng mắt: Dạ minh sa 40g, Dương can (gan dê) 160g, Đương quy 40g, Mộc tặc 40g, Thuyền thoái 40g. Tán bột (trừ gan), dùng gan dê, bóc bỏ gân màng, nấu với nước, quết nhuyễn, trộn thuốc bột, làm hoàn (Quan âm mộng thụ phương – phổ tế phương).
-
Mắt sưng đau do phong tà: Bạc hà, Quất lạc, Thuyền thoái đều 4g, Bạch chỉ, Cảo bản đều 6g. Nấu lấy nước rửa (Tẩy dược phương – Từ Hy quang tự y phương tuyển nghị).
-
Viêm màng tiếp hợp cấp: Thuyền thoái, Đăng tâm thảo đều 4g, Kim ngân hoa, Long đởm thảo, Thảo quyết minh, Sinh địa, Cúc hoa đều 12g, Liên kiều 10g. Sắc uống. (Lâm sàng thường dụng trung dược thủ sách).
5. Danh y
-
Kiến Dược: Khí hàn, vị ngọt mặn; kết hợp Ma hoàng trị nhọt độc
-
Tư Kim Mặc: Kết hợp Bạc hà giúp tăng cường thăng tán, tán phong nhiệt, lợi họng, thấu ban chẩn, giảm ngứa
6. Nghiên cứu y học hiện đại
Thành phần hóa học
-
Chủ yếu là Chitin, Iso Xanthopterin, Erythropterus
-
Xác ve chứa khoảng 7,86% nitơ và 14,57% tro (theo nghiên cứu tại Thượng Hải)
Tác dụng dược lý
-
Có tác dụng chống co giật trên động vật thực nghiệm (Trung dược học giảng nghĩa)
7. Lưu ý khi dùng
-
Không dùng cho người có thể hàn, tỳ vị hư, hay tiêu chảy
-
Cần loại bỏ sạch đất, chân, cánh khi sử dụng để làm thuốc
-
Không dùng xác ve bị nấm mốc, ẩm ướt hoặc biến chất