Dược liệu

Tía tô

Tía tô là vị thuốc thuộc nhóm phát tán phong hàn, có vị cay, tính ôn, quy kinh Phế và Tỳ. Với công dụng phát biểu tán hàn, hành khí khoan trung, an thai và giải độc hải sản, tía tô được ứng dụng phổ biến trong điều trị cảm lạnh, tức ngực, nôn mửa, ho đờm cũng như các chứng động thai và ngộ độc do cua cá. Tại Việt Nam, tía tô được trồng rộng khắp, tía tô từ Hà Nam (Trung Quốc) được đánh giá cao về chất lượng.

1. Giới Thiệu Chung

1.1. Tên khoa học và họ thực vật

  • Tên khoa học: Perilla frutescens (L.) Britt.

  • Họ: Bạc hà (Lamiaceae)

1.2. Bộ phận dùng

  • Lá, hạt chín, cành phơi hoặc sấy khô.

1.3. Mô tả cây

  • Cây thảo cao 0,5–1m. Lá mọc đối, mép khía răng, mặt dưới tím tía, có khi hai mặt đều tía, nâu hoặc xanh lục, có lông nhám.

  • Hoa nhỏ màu trắng hoặc tím mọc thành xim co ở đầu cành, có 4 tiểu nhị không thò ra ngoài.

  • Quả bế hình cầu. Toàn cây có tinh dầu thơm và nhiều lông.

    Tía tô

     

1.4. Vùng phân bố

  • Phân bố khắp nơi ở Việt Nam, nhưng vùng trồng tốt nhất là Lưỡng Quảng (nay thuộc Trung Quốc).

  • Tại Trung Quốc, các vùng sản xuất chính gồm: Hồ Giang, Hồ Bắc, Chiết Giang, Giang Tô, Quảng Đông, Quảng Tây.

1.5. Thu hái

  • Lá: Thu hoạch vào mùa hạ

  • Thân, cành: Thu vào mùa thu, sau khi quả chín

  • Hạt chín: Thu vào mùa thu

Tô diệp: lá tía tô

1.6. Bào chế

  • Tô diệp: Hái riêng lá hoặc cả lá và cành non, loại bỏ tạp chất, phơi trong bóng râm hoặc sấy nhẹ đến khô.

  • Tô tử: Khi quả chín, cắt cây, đập lấy quả, loại bỏ tạp chất, phơi hoặc sao nhẹ đến thơm, dùng giã nát.

  • Tô ngạnh: Sau khi quả chín, cắt phần trên mặt đất, bỏ cành non và lá, thái khúc sau khi ủ mềm, phơi khô.

    Tô tử: Hạt tía tô

     

2. Kiến Biệt Dược Liệu

  • Dược liệu tốt: Lá tía tô màu tím tươi, không vụn nát, có mùi thơm nồng đặc trưng.

  • Lá mọc đối, chóp nhọn, mép có răng to. Mặt lá có thể màu tía cả hai mặt, hoặc mặt trên lục – mặt dưới tía, có lông trắng xám và nhiều vảy tuyến dạng điểm. Chất lá giòn, thơm rõ.

  • Phân loại:

    • Tía tô tím: Phương hương tốt hơn

    • Tía tô xanh: Giải độc hải sản tốt hơn

  • Chế biến: Nên sấy lạnh để giữ hoạt chất tốt hơn sấy nóng

Tô ngạnh: Cành tía tô

3. Nghiên Cứu Y Học Cổ Truyền

3.1. Tính vị – Quy kinh

  • Vị: cay

  • Tính: ôn

  • Quy kinh: Phế, Tỳ

3.2. Công dụng và chủ trị

  • Phát biểu tán hàn: Trị ngoại cảm phong hàn

  • Hành khí khoan trung: Trị tỳ vị khí trệ

  • An thai: Trị thai động bất an

  • Giải độc cua cá: Trị ngộ độc hải sản

3.3. Chủ trị

 Phong hàn cảm mạo

  • Vị thuốc tân tán, ôn, phát tán giải biểu, tác dụng tán hàn nhẹ.

  • Chứng nhẹ có thể dùng đơn, chứng nặng phối hợp các vị khác.

  • Tía tô còn hành khí, khoan trung, hóa đờm, giảm ho.

  • Trị phong hàn biểu chứng kèm khí trệ, ho, buồn nôn:

    • Phối Hương phụ, Trần bì: Hương tô tán

    • Phối Hạnh nhân, Cát cánh: Hạnh tô tán (Ôn bệnh điều biện)

Tía tô giảm nôn

Tỳ vị khí trệ, tức ngực, nôn

  • Tía tô hành khí khoan trung, hòa vị, giảm nôn, an thai.

  • Nếu hàn nhiều: phối Sa nhân, Đinh hương

  • Nếu nhiệt nhiều: phối Hoàng liên, Lô căn

  • Thai động bất an: phối Sa nhân, Trần bì

4. Ứng Dụng Lâm Sàng

  • Trị ho kéo dài do viêm họng, phế quản mạn, hen:

    • Tô tử giáng khí thang (Hòa tễ cục phương): Tô tử, Trần bì, Tiền hồ, Bán hạ, Hậu phác (6–9g), Đương quy 12g, Nhục quế 3g, Chích thảo 3g, Gừng tươi 3 lát.

    • Tam tử dưỡng thân thang: Tô tử, La bạc tử (10g), Bạch giới tử 6g. Dạng thuốc sắc hoặc ống uống. Kết quả điều trị hiệu quả 37,5% (Thẩm Thuận Cầm, 1968).

  • Trị giun đũa (trẻ & người lớn):

    • Dùng hạt Tô tử giã nhỏ nhai uống.

    • Trẻ 4–10 tuổi: 20–50g/lần

    • Người lớn: 50–70g/lần, uống lúc đói, ngày 2–3 lần, liên tục 3 ngày hoặc hơn

    • Kết quả: 92/100 ca ra giun (Lưu Thiên Vũ, 1986)

Tử tô trị giun sán

5. Danh Y

  • Tái Thị Bản Thảo: Tía tô khí vị dày, cay ôn, nhập cả khí phần và huyết phần.

  • Kiến Dược: Khí ôn, vị cay ngọt, khí vị mỏng, thăng, dương.

  • Thi Kim Mặc: Tử tô phối Hương phụ – một huyết, một khí; điều khí huyết, lý khí giải uất, tiêu chướng, giảm đau.

6. Nghiên Cứu Y Học Hiện Đại

6.1. Thành phần hóa học

  • Tinh dầu: 0,3–0,5% (theo trọng lượng khô)

  • Thành phần chính: Perillaldehyd, L-perilla alcohol, Limonen, α-pinen, hydrocumin, elsholtziaceton, β-caryophyllen, bergamoten, linalool

6.2. Tác dụng dược lý

  • Nước sắc và cồn chiết từ lá có tác dụng giãn mạch, tăng tiết mồ hôi

  • Giảm tiết dịch phế quản, chống co thắt cơ trơn phế quản, cầm máu

  • Tinh dầu làm tăng đường huyết, ức chế trung khu thần kinh, kháng khuẩn

  • Nước ngâm lá ức chế tụ cầu, trực khuẩn lỵ, trực khuẩn đại tràng

 

Tía tô là vị thuốc dân gian quen thuộc nhưng mang lại nhiều lợi ích điều trị rõ rệt trong Đông y. Với tính ôn, vị cay, khả năng phát tán phong hàn, hành khí, an thai và giải độc, tía tô được ứng dụng linh hoạt trong các bài thuốc cổ truyền cũng như các nghiên cứu hiện đại. Việc lựa chọn đúng bộ phận dược liệu (lá, hạt, cành), chế biến đúng kỹ thuật (sấy âm can, loại bỏ tạp chất) và phối hợp hợp lý trong từng bài thuốc sẽ giúp phát huy tối đa hiệu quả điều trị.

Tại Vinmec Sao Phương Đông, dược liệu Tía tô được nhập từ Hà Nam (Trung Quốc) – vùng có khí hậu và thổ nhưỡng phù hợp cho chất lượng cây thuốc cao. Bộ phận sử dụng là lá và ngọn non, giúp tăng hiệu lực phát tán và giải độc. Quá trình bào chế được thực hiện cẩn thận, loại bỏ hoàn toàn tạp chất, phơi âm can để giữ trọn tính vị tự nhiên, từ đó đảm bảo dược lực và hiệu quả khi ứng dụng trong điều trị.

Để sử dụng Tía tô an toàn và hiệu quả, người bệnh nên tham khảo ý kiến của thầy thuốc có chuyên môn và lựa chọn nguồn dược liệu đạt chuẩn, rõ nguồn gốc, được kiểm định chất lượng.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN

Quý khách vui lòng để lại thông tin để được nhận tư vấn sớm nhất!

Xin hãy nhập họ và tên
Xin hãy nhập số điện thoại
Xin hãy nhập địa chỉ
Xin hãy nhập tình trạng bệnh
Loading
Đăng ký của bạn đã được gửi thành công. Xin cảm ơn!

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

Tổng hợp những câu hỏi thường gặp nhất dành cho bệnh nhân cũng như người mới khám

Tôi cần mang theo những gì cho cuộc hẹn bác sĩ?

.

Tôi sẽ mất thời gian bao lâu?

.

Tôi có thể đặt hẹn khám như thế nào?

.

Tôi có thể sử dụng hình thức thanh toán nào?

.

Tôi sẽ gặp bác sĩ khám nào?

.

Tôi có thể sử dụng hình thức thanh toán nào?

.

Zalo VinmecSaoPhuongDong Facebook VinmecSaoPhuongDong 1900 5033 Gọi VinmecSaoPhuongDong